1. Thì hiện tại đơn
được dùng thường xuyên để diễn tả :
Thói quen hằng ngày:
- They drive to the office every day.
Hằng ngày họ lái xe đi làm.
- She doesn't come here very often.
Cô ấy không đến đây thường xuyên.
- The news usually starts at 6.00 every evening.
Bản tin thường bắt đầu vào lúc 6 giờ.
- Do you usually have bacon and eggs for breakfast?
Họ thường ăn sáng với bánh mì và trứng phải không?
Sự việc hay sự thật hiển nhiên:
- We have two children.
Chúng tôi có 2 đứa con.
- Water freezes at 0° C or 32° F.
Nước đóng băng ở 0° C hoặc 32° F.
- What does this expression mean?
Cụm từ này có nghĩa là gì?
- The Thames flows through London.
Sông Thames chảy qua London.
Sự việc sẽ xảy ra trong tương lai theo thời gian biểu hay lịch trình:
- Christmas Day falls on a Monday this year.
Năm nay giáng sinh rơi vào ngày thứ Hai.
- The plane leaves at 5.00 tomorrow morning.
Máy bay cất cánh vào lúc 5 giờ sáng ngày mai.
- Ramadan doesn't start for another 3 weeks.
Ramadan sẽ không bắt đầu trong 3 tuần tới.
- Does the class begin at 10 or 11 this week?
Lớp học sẽ bắt đầu sẽ ngày 10 hay 11 tuần này vậy?
Suy nghĩ và cảm xúc tại thời điểm nói:
Tuy những suy nghĩ và cảm xúc này có thể chỉ mang tính nhất thời và không kéo dài chúng ta vẫn dùng thì hiện tại đơn chứ không dùng hiện tại tiếp diễn (sẽ nói ở phần 2).
- They don't ever agree with us.
Họ chưa bao giờ đồng ý với chúng ta.
- I think you are right.
Tôi nghĩ anh đúng.
- She doesn't want you to do it.
Cô ấy không muốn anh làm điều đó.
Do you understand what I am trying to say?
Anh có hiểu tôi đang muốn nói gì không thế?
Cấu trúc
Câu khẳng định
- S + V + (O)
* Ghi chú:
S: Chủ ngữ
V: động từ
O: tân ngữ
S: Chủ ngữ
V: động từ
O: tân ngữ
* Chú ý:
Nếu chủ ngữ của của câu thuộc ngôi thứ 3 số ít thì chúng ta thêm 's' hay 'es' vào sau động từ.
Nếu chủ ngữ của của câu thuộc ngôi thứ 3 số ít thì chúng ta thêm 's' hay 'es' vào sau động từ.
Ví dụ:
- They drive to the office every day.
- Water freezes at 0° C or 32° F.
Câu phủ định
- S + do not/don't + V + (O)
- S + does not/doen't + V + (O)
- S + does not/doen't + V + (O)
Ví dụ:
- They don't ever agree with us.
- She doesn't want you to do it.
Câu nghi vấn
- (Từ để hỏi +) Do/does + S + V + (O)?
- (Từ để hỏi +) Don't/doesn't + S + V + (O)?
- (Từ để hỏi +) Do/does S + not + V + (O)?
- (Từ để hỏi +) Don't/doesn't + S + V + (O)?
- (Từ để hỏi +) Do/does S + not + V + (O)?
Ví dụ:
- Do you understand what I am trying to say?
- What does this expression mean?
2. thì hiện tại tiếp diễn
được dùng thường xuyên để diễn tả :
Sự việc đang xảy ra ở thời điểm chúng ta nói:
- It's raining
Trời đang mưa
- Who is Kate talking to on the phone?
Kate đang nói chuyện với ai qua điện thoại vậy?
- Look, somebody is trying to steal that man's wallet.
Nhìn kìa, có người đang cố gắng trộm cái ví của người đàn ông đó.
- I'm not looking. My eyes are closed tightly.
Tôi không có nhìn đâu. Mắt của tôi đang nhắm chặt nè.
Sự việc đúng ở thời điểm hiện tại nhưng sẽ không còn đúng về lâu dài:
- I'm looking for a new apartment.
Tôi đang tìm một căn hộ mới.
- He's thinking about leaving his job.
Anh ấy đang nghĩ đến việc rời bỏ công việc của mình.
- They're considering making an appeal against the judgment.
Họ đang cân nhắc việc kêu gọi chống lại bản án.
- Are you getting enough sleep?
Anh ngủ có đủ giấc không?
Sự việc diễn ra ở một thời điểm xác định trong tương lai và được lên lịch và sắp xếp sẵn:
- I'm meeting her at 6.30.
Tôi sẽ gặp cô ấy lúc 6:30.
- They aren't arriving until Tuesday.
Họ sẽ không đến cho đến thứ Ba.
- We are having a special dinner at a top restaurant for all the senior managers.
Họ sẽ có một buổi ăn tối đặc biệt cho tất cả các quản lý cấp cao ở
một nhà hàng hàng đầu.
một nhà hàng hàng đầu.
- Isn't he coming to the dinner?
Anh ta sẽ không đến ăn tối phải không?
Cấu trúc
Câu khẳng định
- S + be (am/is/are) + V-ing + (O)
* Ghi chú:
S: Chủ ngữ
V: động từ
O: tân ngữ
S: Chủ ngữ
V: động từ
O: tân ngữ
Ví dụ:
- He's thinking about leaving his job.
- They're considering making an appeal against the judgment.
Câu phủ định
- S + be-not + V-ing + (O)
Ví dụ:
- I'm not looking. My eyes are closed tightly.
- They aren't arriving until Tuesday.
Câu nghi vấn
- (Từ để hỏi) + Be + S + V-ing + (O)?
Ví dụ:
- Who is Kate talking to on the phone?
- Isn't he coming to the dinner?
3. thì hiện tại hoàn thành
diễn tả sự việc đã xảy ra ở một thời điểm không xác định trong quá khứ. Ở đây thời gian cụ thể không còn quan trọng nữa. Chúng ta không thể sử dụng thì hiện tại hoàn thành chung với những cụm từ chỉ thời gian cụ thể như: yesterday, one year ago, last week, when I was a child, when I lived in Japan, at that moment, that day, one day, v.v. Chúng ta có thể sử dụng thì hiện tại hoàn thành chung với những cụm từ mang nghĩa thời gian không xác định như: ever, never, once, many times, several times, before, so far, already, yet, v.v.
Cách dùng
Chúng ta dùng thì hiện tại hoàn thành để nói về các sự việc vừa mới xảy ra và hậu quả của nó vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại:
- I've broken my watch so I don't know what time it is.
Tôi đã làm vỡ đồng hồ nên tôi không biết bây giờ là mấy giờ.
- They have cancelled the meeting.
Họ đã hủy buổi họp.
- She's taken my copy. I don't have one.
Cô ấy đã lấy bản của tôi. Tôi không có cái nào.
- The sales team has doubled its turnover.
Phòng kinh doanh đã tăng doanh số bán hàng lên gấp đôi.
Khi chúng ta nói về sự việc mới diễn ra gần đây, chúng ta thường dùng các từ như 'just' 'already' hay 'yet'.
- We've already talked about that.
Chúng ta đã nói về việc đó.
- She hasn't arrived yet.
Cô ấy vẫn chưa đến.
- I've just done it.
Tôi vừa làm việc đó.
- They've already met.
Họ đã gặp nhau.
- They haven't known yet.
Họ vẫn chưa biết.
- Have you spoken to him yet?
Anh đã nói chuyện với anh ta chưa?
- Have they got back to you yet?
Họ đã trả lời cho anh chưa?
Chúng ta dùng thì hiện tại hoàn thành để nói về sự việc xảy ra trong quá khứ và vẫn còn tiếp diễn ở hiện tại. Với cách dùng này, chúng ta sử dụng 'since' và 'for' để cho biết sự việc đã kéo dài bao lâu.
- I have been a teacher for more than ten years.
Tôi dạy học đã hơn 10 năm.
- We haven't seen Janine since Friday.
Chúng tôi đã không gặp Janine từ thứ Sáu.
- - How long have you been at this school?
- For 10 years/Since 2002.
- Anh công tác ở trường này bao lâu rồi?
- Được 10 năm rồi/Từ năm 2002.
- Được 10 năm rồi/Từ năm 2002.
Chúng ta dùng thì hiện tại hoàn thành khi nói về trải nghiệm hay kinh nghiệm. Chúng ta thường dùng 'ever' và 'never' khi nói về kinh nghiệm.
- Have you ever been to Argentina?
Anh đã từng đến Argentina chưa?
- I think I have seen that movie before.
Tôi nghĩ trước đây tôi đã xem bộ phim đó.
- Has he ever talked to you about the problem?
Anh ấy có nói với anh về vấn đề này chưa?
- I've never met Jim and Sally.
Tôi chưa bao giờ gặp Jim và Sally.
- We've never considered investing in Mexico.
Chúng tôi chưa bao giờ xem xét việc đầu tư ở Mexico.
Chúng ta cũng có thể dùng thì hiện tại hoàn thành để nói về sự việc xảy ra và lặp lại nhiều lần trong quá khứ:
- We've been to Singapore a lot over the last few years.
Những năm vừa qua, chúng tôi đi Singapre rất nhiều lần.
- She's done this type of project many times before.
Cô ấy đã làm loại dự án này rát nhiều lần.
- We've mentioned it to them on several occasions over the last six months.
Trong 6 tháng vừa rồi,, chúng tôi đã nhắc việc này với họ rất nhiều lần rồi.
- The army has attacked that city five times.
Quân đội đã tấn công thành phố đó 5 lần.
- I have had four quizzes and five tests so far this semester.
Tôi đã làm 4 bài kiểm tra và 5 bài thi trong học kỳ này.
- She has talked to several specialists about her problem, but nobody knows why she is sick.
Bà ấy đã nói với nhiều chuyên gia về vấn đề của bà, nhưng chưa ai tìm ra được nguyên nhân bà bị bệnh.
Cấu trúc
Câu khẳng định
- S+ have/has + V3 + (O)
* Ghi chú:
S: Chủ ngữ
V: Động từ
O: Tân ngữ
Ví dụ:
- I have spoken to him.
- I've been at this school for 10 years.
Câu phủ định
- S+ have not/has not + V3 + (O)
- S+ haven't/hasn't+ V3 + (O)
Ví dụ:
- I haven't spoken to him yet.
- I haven't ever been to Argentina.
Câu nghi vấn
- (Từ để hỏi) + have/has + S+ V3 + (O)?
Ví dụ:
- Have you spoken to him yet?
- How long have you been at this school
Giải nghĩa một số từ tiếng Anh tiêu biểu trong toán học:
STT
|
Từ/cụm từ tiếng Anh
|
Nghĩa tiếng Việt (toán học)
|
1
| Add | Cộng/thêm |
2
| Area | Diện tích |
3
| Average | Trung bình |
4
| Block | Khối |
5
| Caculate | Tính |
6
| Consecutive | Liên tiếp |
7
| Difference | Hiệu số |
8
| Digit | Chữ số |
9
| Distinct | Phân biệt/khác nhau |
10
| Divide | Chia |
11
| Divisible | Có thể chia hết |
12
| Equal | Bằng |
13
| Even | Chẵn |
14
| Exactly | Chính xác |
15
| Express | Diễn tả |
16
| Expression | Biểu thức |
17
| Figure | Hình |
18
| fraction | Phân số, phần |
19
| Greater | Lớn hơn |
20
| Greatest | Lớn nhất |
21
| Half | Một nửa |
22
| Integer | Số nguyên |
23
| Length | Chiều dài |
24
| Missing number | Số còn thiếu |
25
| Multiply | Nhân |
26
| Negative | Âm |
27
| Odd | Lẻ |
28
| Originally | Ban đầu |
29
| Pair | Cặp (số) |
30
| Pattern | Mô hình |
31
| perimeter | Chu vi |
32
| Positive | Dương |
33
| Pound | *đơn vị đo khối lượng* |
34
| Product | Tích số |
35
| Rectangle | Hình chữ nhật |
36
| Result | Kết quả |
37
| Satisfy the condition | Thỏa mãn điều kiện |
38
| Sequence / following sequence | Dãy / dãy số sau đây |
39
| shaded | Làm tối, đánh bóng |
40
| Smaller | Nhỏ hơn |
41
| Smallest | Nhỏ nhất |
42
| Square | Hình vuông |
43
| Subtract | Trừ đi |
44
| Sum | Tổng số |
45
| Term | Số hạng |
46
| Total | Tổng số |
47
| Twice | 2 lần |
48
| Value | Giá trị |
49
| Weight | Cân nặng |
50
| Width | Chiều rộng |
51
| Equivalent | Tương đương |
52
| ratio | Tỉ lệ |
53
| figure | Hình |
54
| Similar | Giống nhau |
55
| Possible value | Giá trị có thể có |
56
| Repeat | Lặp lại |
57
| Certain number | Số đã cho |
58
| Decrease | Giảm |
59
| Increase | Tăng |
60
| Once | Một lần |
61
| Non-zero number | Số khác 0 |
62
| Minimum | Nhỏ nhất |
63
| Maximum | Lớn nhất |
64
| Outfit | Bộ quần áo |
65
| Remaining | Còn lại |
66
| The same job | Công việc tương tự |
67
| Rate | Tốc độ |
68
| Per | Mỗi |
69
| Bicycle | Xe đạp |
70
| Favorite/favourite | Ưa thích |
71
| Route | Tuyến đường |
72
| Along | Dọc theo |
73
| Remainder | Số dư |
74
| Without | Mà không |
75
| Bouquet | Bó hoa |
76
| Florist | Người bán hoa |
77
| Polar bear | Gấu bắc/nam cực |
78
| Marble | Viên bi |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét