NHỮNG BÀI GIẢNG DÀNH CHO HỌC SINH PHỔ THÔNG
BQL ADMIN
21:13:00
STT
|
Từ/cụm từ tiếng Anh
|
Nghĩa tiếng Việt (toán học)
|
1
| Add | Cộng/thêm |
2
| Area | Diện tích |
3
| Average | Trung bình |
4
| Block | Khối |
5
| Caculate | Tính |
6
| Consecutive | Liên tiếp |
7
| Difference | Hiệu số |
8
| Digit | Chữ số |
9
| Distinct | Phân biệt/khác nhau |
10
| Divide | Chia |
11
| Divisible | Có thể chia hết |
12
| Equal | Bằng |
13
| Even | Chẵn |
14
| Exactly | Chính xác |
15
| Express | Diễn tả |
16
| Expression | Biểu thức |
17
| Figure | Hình |
18
| fraction | Phân số, phần |
19
| Greater | Lớn hơn |
20
| Greatest | Lớn nhất |
21
| Half | Một nửa |
22
| Integer | Số nguyên |
23
| Length | Chiều dài |
24
| Missing number | Số còn thiếu |
25
| Multiply | Nhân |
26
| Negative | Âm |
27
| Odd | Lẻ |
28
| Originally | Ban đầu |
29
| Pair | Cặp (số) |
30
| Pattern | Mô hình |
31
| perimeter | Chu vi |
32
| Positive | Dương |
33
| Pound | *đơn vị đo khối lượng* |
34
| Product | Tích số |
35
| Rectangle | Hình chữ nhật |
36
| Result | Kết quả |
37
| Satisfy the condition | Thỏa mãn điều kiện |
38
| Sequence / following sequence | Dãy / dãy số sau đây |
39
| shaded | Làm tối, đánh bóng |
40
| Smaller | Nhỏ hơn |
41
| Smallest | Nhỏ nhất |
42
| Square | Hình vuông |
43
| Subtract | Trừ đi |
44
| Sum | Tổng số |
45
| Term | Số hạng |
46
| Total | Tổng số |
47
| Twice | 2 lần |
48
| Value | Giá trị |
49
| Weight | Cân nặng |
50
| Width | Chiều rộng |
51
| Equivalent | Tương đương |
52
| ratio | Tỉ lệ |
53
| figure | Hình |
54
| Similar | Giống nhau |
55
| Possible value | Giá trị có thể có |
56
| Repeat | Lặp lại |
57
| Certain number | Số đã cho |
58
| Decrease | Giảm |
59
| Increase | Tăng |
60
| Once | Một lần |
61
| Non-zero number | Số khác 0 |
62
| Minimum | Nhỏ nhất |
63
| Maximum | Lớn nhất |
64
| Outfit | Bộ quần áo |
65
| Remaining | Còn lại |
66
| The same job | Công việc tương tự |
67
| Rate | Tốc độ |
68
| Per | Mỗi |
69
| Bicycle | Xe đạp |
70
| Favorite/favourite | Ưa thích |
71
| Route | Tuyến đường |
72
| Along | Dọc theo |
73
| Remainder | Số dư |
74
| Without | Mà không |
75
| Bouquet | Bó hoa |
76
| Florist | Người bán hoa |
77
| Polar bear | Gấu bắc/nam cực |
78
| Marble | Viên bi |
Lượng Truy Cập